|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se moquer
| [se moquer] | | tự động từ | | | chế giễu, chế nhạo | | | Se moquer des vaniteux | | chế giễu những kẻ hợm mình | | | Il se moque de son professeur | | nó chế giễu thầy giáo | | | coi thường | | | Se moquer de l'opinion publique | | coi thường dư luận | | | (văn học) đùa | | | Vous vous moquez ? | | anh đùa ư? |
|
|
|
|