Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se moquer


[se moquer]
tự động từ
chế giễu, chế nhạo
Se moquer des vaniteux
chế giễu những kẻ hợm mình
Il se moque de son professeur
nó chế giễu thầy giáo
coi thường
Se moquer de l'opinion publique
coi thường dư luận
(văn học) đùa
Vous vous moquez ?
anh đùa ư?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.